Thành Phần, Tính Chất Và Công Dụng Keo Apollo A100
Đặc tính kỹ thuật
Màu | Trắng sữa |
Trọng lượng riêng ở nhiệt độ 20ºC | 1.6 ± 0.05 |
Độ đặc | Không lún ( ASTM C639 - 5) |
Thời gian định hình bề mặt | 10 phút @ 75F (50% RH) |
Sức căng | 125 psi (2Mpa) ASTM D412 |
Tính đàn hồi (@100% elongation) | 48 psi (0.8 Mpa) |
Độ cứng A | 30 (ASTM C 733) |
Thể tích co lại | >25% (ASTM C733) |
Khả năng chống nhiệt | -10ºCđến 80ºC |
Nhiệt độ ứng dụng | 5ºC đến 50ºC |
Đóng gói | Dạng chai nhựa Dung tích qui ước 300ml.Đọc kỹ thông tin sản phẩm trên vỏ chai. |
Keo Apollo A100 – Nhà Phân Phối TP.HCM
Apollo Sealant – Chính Hãng Quốc Huy Anh
Nơi Mua Keo Silicone Giá Rẻ, Tính Chất Công Dụng Keo Apollo A100, Tính Chất Công Dụng Keo Apollo A175, Tính Chất Công Dụng Keo Apollo A200, Tính Chất Công Dụng Keo Apollo A250, Tính Chất Công Dụng Keo Apollo A300, Tính Chất Công Dụng Keo Apollo A500, Tính Chất Công Dụng Keo Apollo A600, Tính Chất Công Dụng Keo Apollo Foam Bọt Nở, Tính Chất Công Dụng Keo Xtraseal, Tính Chất Công Dụng Keo Abond, Tính Chất Công Dụng Keo Titebond Hevy